Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



簡単「な」 |
---|
Hiragana :かんたん「な」
Âm Hán :Giản đơn
![]() ![]() Nghĩa :Đơn giản, dễ
|
近い |
---|
Hiragana :ちかい
Âm Hán :Cận
![]() Nghĩa :Gần
|
遠い |
---|
Hiragana :とおい
Âm Hán :Viễn
![]() Nghĩa :Xa
|
速い、早い |
---|
Hiragana :はやい
Âm Hán :Tốc Tảo
![]() ![]() Nghĩa :Nhanh, sớm
|
遅い |
---|
Hiragana :おそい
Âm Hán :Trì
![]() Nghĩa :Chậm, muộn
|
多い [人が~] |
---|
Hiragana :おおい[ひとが~]
Âm Hán :đa Nhân
![]() ![]() Nghĩa :Nhiều [người]
|
少ない [人が~] |
---|
Hiragana :すくない[ひとが~]
Âm Hán :Thiếu Nhân
![]() ![]() Nghĩa :ít [người]
|
温かい、暖かい |
---|
Hiragana :あたたかい
Âm Hán :ôn Noãn
![]() ![]() Nghĩa :ấm
|
涼しい |
---|
Hiragana :すずしい
Âm Hán :Lương
![]() Nghĩa :Mát
|
甘い |
---|
Hiragana :あまい
Âm Hán :Cam
![]() Nghĩa :Ngọt
|
辛い |
---|
Hiragana :からい
Âm Hán :Tân
![]() Nghĩa :Cay
|
重い |
---|
Hiragana :おもい
Âm Hán :Trọng, Trùng
![]() Nghĩa :Nặng
|
軽い |
---|
Hiragana :かるい
Âm Hán :Khinh
![]() Nghĩa :Nhẹ
|
いい[コーヒーが~] |
---|
Nghĩa :Thích, chọn, dùng [cafe]
|
季節 |
---|
Hiragana :きせつ
Âm Hán :Quý Tiết
![]() ![]() Nghĩa :Mùa
|
春 |
---|
Hiragana :はる
Âm Hán :Xuân
![]() Nghĩa :Mùa xuân
|
夏 |
---|
Hiragana :なつ
Âm Hán :Hạ
![]() Nghĩa :Mùa hè
|
秋 |
---|
Hiragana :あき
Âm Hán :Thu
![]() Nghĩa :Mùa thu
|
冬 |
---|
Hiragana :ふゆ
Âm Hán :đông
![]() Nghĩa :Mùa đông
|
天気 |
---|
Hiragana :てんき
Âm Hán :Thiên Khí
![]() ![]() Nghĩa :Thời tiết
|
雨 |
---|
Hiragana :あめ
Âm Hán :Vũ
![]() Nghĩa :Mưa
|
雪 |
---|
Hiragana :ゆき
Âm Hán :Tuyết
![]() Nghĩa :Tuyết
|
曇り |
---|
Hiragana :くもり
Âm Hán :đàm
![]() Nghĩa :Có mây
|
ホテル |
---|
Nghĩa :Khách sạn
|
空港 |
---|
Hiragana :くうこう
Âm Hán :Không Cảng
![]() ![]() Nghĩa :Sân bay
|
海 |
---|
Hiragana :うみ
Âm Hán :Hải
![]() Nghĩa :Biển, đại dương
|
政界 |
---|
Hiragana :せかい
Âm Hán :Chính Giới
![]() ![]() Nghĩa :Thế giới
|
パーティー |
---|
Nghĩa :Tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
|
「お」祭り |
---|
Hiragana :「お」まつり
Âm Hán :Tế
![]() Nghĩa :Lễ hội
|
試験 |
---|
Hiragana :しけん
Âm Hán :Thí Nghiệm
![]() ![]() Nghĩa :Kỳ thi, bài thi
|
すき焼き |
---|
Hiragana :すきやき
Âm Hán :Thiêu
![]() Nghĩa :Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
|
刺身 |
---|
Hiragana :さしみ
Âm Hán :Thích Thân
![]() ![]() Nghĩa :Sashimi (món gỏi cá sống)
|
「お」すし |
---|
Nghĩa :Sushi
|
てんぷら |
---|
Nghĩa :Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột
|
生け花 |
---|
Hiragana :いけばな
Âm Hán :Sinh Hoa
![]() ![]() Nghĩa :Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)
|
紅葉 |
---|
Hiragana :もみじ
Âm Hán :Hồng Diệp
![]() ![]() Nghĩa :Lá đỏ
|
どちら |
---|
Nghĩa :Cái nào
|
どちらも |
---|
Nghĩa :Cả hai
|
ずっと |
---|
Nghĩa :(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
|
初めて |
---|
Hiragana :はじめて
Âm Hán :Sơ
![]() Nghĩa :Lần đầu tiên
|
ただいま |
---|
Nghĩa :Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
|
お帰りなさい |
---|
Hiragana :おかえりなさい
Âm Hán :Quy
![]() Nghĩa :Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
|
すごいですね |
---|
Nghĩa :Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ
|
でも |
---|
Nghĩa :Nhưng
|
つかれました |
---|
Nghĩa :Tôi mệt rồi
|
祇園祭 |
---|
Hiragana :ぎおんまつり
Âm Hán :Viên Tế
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng
|
ホンコン |
---|
Nghĩa :Hồng Kông (香港)
|
Câu: 1
ちかい?
Câu: 2
あまい?
Câu: 3
きょうも天気がわるいですね。
わるい?
Câu: 4
たかい やまの うえから がっこうがみえます。たかい?
Câu: 5
ジーンズは、とても _ 生地なので、なかなか破れたりはしません。?
Câu: 6
なつ?
Câu: 7
なつやすみ は ひろい うみで さかなを つり、きもちが よかったです。
なつやすみ?
Câu: 8
はる?
Câu: 9
あき?
Câu: 10
いいてんきから、そとでたべましょう。
てんき?
Câu: 11
あめの日 は、あぱあとのへやでおんがくをききます 。
あめ?
Câu: 12
でんしゃ?
Câu: 13
えき前の _ はしょくりょうひんがやすいです。?
Câu: 14
はは?
Câu: 15
アメリカではにわに _ があるうちはめずらしくないそうです。?
Câu: 16
しけん?
Câu: 17
_ はドイツの自動車です。?
Câu: 18
てんぷらとすきやきと _ がすきですか。
?
Câu: 19
携帯電話の使用を控える。控える?
Câu: 20
「きのうはどうもありがとうございました。」「いえ、 _ 。」
?