Từ Vựng-Minna Bài 12

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
簡単「な」
Hiragana :かんたん「な」
Âm Hán :Giản đơn
Nghĩa :Đơn giản, dễ
Bài Tập :  
2
近い
Hiragana :ちかい
Âm Hán :Cận
Nghĩa :Gần
Bài Tập :  
3
遠い
Hiragana :とおい
Âm Hán :Viễn
Bài Tập :  
4
速い、早い
Hiragana :はやい
Âm Hán :Tốc Tảo
Nghĩa :Nhanh, sớm
Bài Tập :  
5
遅い
Hiragana :おそい
Nghĩa :Chậm, muộn
Bài Tập :  
6
多い [人が~]
Hiragana :おおい[ひとが~]
Âm Hán :đa Nhân
Nghĩa :Nhiều [người]
Bài Tập :  
7
少ない [人が~]
Hiragana :すくない[ひとが~]
Âm Hán :Thiếu Nhân
Nghĩa :ít [người]
Bài Tập :  
8
温かい、暖かい
Hiragana :あたたかい
Âm Hán :ôn Noãn
Nghĩa :ấm
Bài Tập :  
9
涼しい
Hiragana :すずしい
Âm Hán :Lương
Nghĩa :Mát
Bài Tập :  
10
甘い
Hiragana :あまい
Nghĩa :Ngọt
Bài Tập :  
11
辛い
Hiragana :からい
Bài Tập :  
12
重い
Hiragana :おもい
Âm Hán :Trọng, Trùng
Nghĩa :Nặng
Bài Tập :  
13
軽い
Hiragana :かるい
Âm Hán :Khinh
Nghĩa :Nhẹ
Bài Tập :  
14
いい[コーヒーが~]
Nghĩa :Thích, chọn, dùng [cafe]
Bài Tập :  
15
季節
Hiragana :きせつ
Âm Hán :Quý Tiết
Nghĩa :Mùa
Bài Tập :  
16
Hiragana :はる
Âm Hán :Xuân
Nghĩa :Mùa xuân
Bài Tập :  
17
Hiragana :なつ
Nghĩa :Mùa hè
Bài Tập :  
18
Hiragana :あき
Nghĩa :Mùa thu
Bài Tập :  
19
Hiragana :ふゆ
Âm Hán :đông
Nghĩa :Mùa đông
Bài Tập :  
20
天気
Hiragana :てんき
Âm Hán :Thiên Khí
Nghĩa :Thời tiết
Bài Tập :  
21
Hiragana :あめ
Nghĩa :Mưa
Bài Tập :  
22
Hiragana :ゆき
Âm Hán :Tuyết
Nghĩa :Tuyết
Bài Tập :  
23
曇り
Hiragana :くもり
Âm Hán :đàm
Nghĩa :Có mây
Bài Tập :  
24
ホテル
Nghĩa :Khách sạn
Bài Tập :  
25
空港
Hiragana :くうこう
Âm Hán :Không Cảng
Nghĩa :Sân bay
Bài Tập :  
26
Hiragana :うみ
Âm Hán :Hải
Nghĩa :Biển, đại dương
Bài Tập :  
27
政界
Hiragana :せかい
Âm Hán :Chính Giới
Nghĩa :Thế giới
Bài Tập :  
28
パーティー
Nghĩa :Tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
Bài Tập :  
29
「お」祭り
Hiragana :「お」まつり
Nghĩa :Lễ hội
Bài Tập :  
30
試験
Hiragana :しけん
Âm Hán :Thí Nghiệm
Nghĩa :Kỳ thi, bài thi
Bài Tập :  
31
すき焼き
Hiragana :すきやき
Âm Hán :Thiêu
Nghĩa :Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
Bài Tập :  
32
刺身
Hiragana :さしみ
Âm Hán :Thích Thân
Nghĩa :Sashimi (món gỏi cá sống)
Bài Tập :  
33
「お」すし
Nghĩa :Sushi
Bài Tập :  
34
てんぷら
Nghĩa :Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột
Bài Tập :  
35
生け花
Hiragana :いけばな
Âm Hán :Sinh Hoa
Nghĩa :Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)
Bài Tập :  
36
紅葉
Hiragana :もみじ
Âm Hán :Hồng Diệp
Nghĩa :Lá đỏ
Bài Tập :  
37
どちら
Nghĩa :Cái nào
Bài Tập :  
38
どちらも
Nghĩa :Cả hai
Bài Tập :  
39
ずっと
Nghĩa :(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
Bài Tập :  
40
初めて
Hiragana :はじめて
Nghĩa :Lần đầu tiên
Bài Tập :  
41
ただいま
Nghĩa :Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
Bài Tập :  
42
お帰りなさい
Hiragana :おかえりなさい
Nghĩa :Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
Bài Tập :  
43
すごいですね
Nghĩa :Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ
Bài Tập :  
44
でも
Nghĩa :Nhưng
Bài Tập :  
45
つかれました
Nghĩa :Tôi mệt rồi
Bài Tập :  
46
祇園祭
Hiragana :ぎおんまつり
Âm Hán :Viên Tế
Nghĩa :Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng
Bài Tập :  
47
ホンコン
Nghĩa :Hồng Kông (香港)
Bài Tập :  
Câu: 1 ちかい?
        

Câu: 2 あまい?
        

Câu: 3 きょうも天気がわるいですね。 わるい?
        

Câu: 4 たかい やまの うえから がっこうがみえます。たかい?
        

Câu: 5 ジーンズは、とても _ 生地なので、なかなか破れたりはしません。?
        

Câu: 6 なつ?
        

Câu: 7 なつやすみ は ひろい うみで さかなを つり、きもちが よかったです。 なつやすみ?
        

Câu: 8 はる?
        

Câu: 9 あき?
        

Câu: 10 いいてんきから、そとでたべましょう。 てんき?
        

Câu: 11 あめの日 は、あぱあとのへやでおんがくをききます 。 あめ?
        

Câu: 12 でんしゃ?
        

Câu: 13 えき前の _ はしょくりょうひんがやすいです。?
        

Câu: 14 はは?
        

Câu: 15 アメリカではにわに _ があるうちはめずらしくないそうです。?
        

Câu: 16 しけん?
        

Câu: 17 _  はドイツの自動車です。?
        

Câu: 18 てんぷらとすきやきと _ がすきですか。 ?
        

Câu: 19 携帯電話の使用を控える。控える?
        

Câu: 20 「きのうはどうもありがとうございました。」「いえ、 _ 。」 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"