Từ Vựng-Minna Bài 7

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
切ります
Hiragana :きります (I)
Âm Hán :Thiết
Nghĩa :Cắt
Bài Tập :  
2
送ります
Hiragana :おくります (I)
Âm Hán :Tống
Nghĩa :Gửi
Bài Tập :  
3
貰います
Hiragana :もらいます (I)
Nghĩa :Nhận
Bài Tập :  
4
貸します
Hiragana :かします (I)
Âm Hán :Thải
Nghĩa :Cho mượn, cho vay
Bài Tập :  
5
借ります
Hiragana :かります (I)
Nghĩa :Mượn, vay
Bài Tập :  
6
あげます (II)
Nghĩa :Cho, tặng
Bài Tập :  
7
教えます
Hiragana :おしえます (II)
Âm Hán :Giáo
Nghĩa :Dạy
Bài Tập :  
8
習います
Hiragana :ならいます (I)
Âm Hán :Tập
Nghĩa :Học, tập
Bài Tập :  
9
かけます(電話を~)
Nghĩa :Gọi [điện thoại]
Bài Tập :  
10
Âm Hán :Thủ
Bài Tập :  
11
Hiragana :はし
Nghĩa :đũa
Bài Tập :  
12
スプーン
Nghĩa :Thìa
Bài Tập :  
13
ナイプ
Bài Tập :  
14
フォーク
Nghĩa :Dĩa
Bài Tập :  
15
Hiragana :はさみ
Nghĩa :Kéo
Bài Tập :  
16
ファクス
Bài Tập :  
17
ワープロ
Nghĩa :Máy đánh chữ
Bài Tập :  
18
パソコン
Nghĩa :Máy vi tính cá nhân
Bài Tập :  
19
パンチ
Nghĩa :Cái đục lỗ
Bài Tập :  
20
ホッチキス
Nghĩa :Cái dập ghim
Bài Tập :  
21
セロテープ
Nghĩa :Băng dính
Bài Tập :  
22
けしゴム
Nghĩa :Cái tẩy
Bài Tập :  
23
Hiragana :かみ
Âm Hán :Chỉ
Nghĩa :Giấy
Bài Tập :  
24
Hiragana :はな
Bài Tập :  
25
シャツ
Nghĩa :áo sơ mi
Bài Tập :  
26
プレゼント
Nghĩa :Quà tặng, tặng phẩm
Bài Tập :  
27
荷物
Hiragana :にもつ
Âm Hán :Hà Vật
Nghĩa :đồ đạc, hành lý
Bài Tập :  
28
お金
Hiragana :おかね
Nghĩa :Tiền
Bài Tập :  
29
切符
Hiragana :きっぷ
Âm Hán :Thiết Phù
Bài Tập :  
30
クリスマス
Nghĩa :Giáng Sinh
Bài Tập :  
31
Hiragana :ちち
Âm Hán :Phụ
Nghĩa :Bố (dùng khi nói về bố mình)
Bài Tập :  
32
Hiragana :はは
Âm Hán :Mẫu
Nghĩa :Mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
Bài Tập :  
33
お父さん
Hiragana :おとうさん
Âm Hán :Phụ
Nghĩa :Bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
Bài Tập :  
34
お母さん
Hiragana :おかあさん
Âm Hán :Mẫu
Nghĩa :Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
Bài Tập :  
35
もう
Nghĩa :đã, rồi
Bài Tập :  
36
まだ
Nghĩa :Chưa
Bài Tập :  
37
これから
Nghĩa :Từ bây giờ, sau đây
Bài Tập :  
38
ごめんください
Nghĩa :Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó)
Bài Tập :  
39
いらっしゃい
Nghĩa :Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi./ Chào mừng anh/chị đã đến chơi.
Bài Tập :  
40
どうぞおあがりください
Nghĩa :Mời anh/chị vào.
Bài Tập :  
41
「~は」いかがですか。
Nghĩa :Anh/chị dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì)
Bài Tập :  
42
いただきます
Nghĩa :Mời anh/chị dùng ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)
Bài Tập :  
43
旅行
Hiragana :りょこう
Âm Hán :Lữ Hành
Nghĩa :Du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch)
Bài Tập :  
44
お土産
Hiragana :おみあげ
Âm Hán :Thổ Sản
Nghĩa :Quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó)
Bài Tập :  
Câu: 1 約束や信頼に反すること。?
        

Câu: 2 はこんで?
        

Câu: 3 かす?
        

Câu: 4 きのう図書館から _ 本はこの本です。 ?
        

Câu: 5 まどを _ まま、出かけてしまいました。 ?
        

Câu: 6 日本語が上手になったら、国で日本語を _ つもりです。 ?
        

Câu: 7 おこなう?
        

Câu: 8 あし?
        

Câu: 9 さいきんはCDがおおくて、 _ はほとんどうれません。?
        

Câu: 10 このないふを もってやまへいきます。 ないふ?
        

Câu: 11 ボールをなげたら、まどの _ がわれてしまいました。?
        

Câu: 12 「きのうのばんのたんじょうびは _でしたか。」「。。。たのしかった。」 ?
        

Câu: 13 _ は、はさみに似た道具で、曲げたり切ったりすることができます。?
        

Câu: 14 まちがえたら、(___)できれいに消してください。?
        

Câu: 15 りょうり?
        

Câu: 16 ヤンさん *  _  _  _  もらいました。 ?
        

Câu: 17 わいしゃつ?
        

Câu: 18 きのうギターの _ はかいじょうがとてもこんでいました。?
        

Câu: 19 _ はここで置いでください。 ?
        

Câu: 20 はやく田中さんに _ をかけてください。?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"