Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



切ります |
---|
Hiragana :きります (I)
Âm Hán :Thiết
![]() Nghĩa :Cắt
|
送ります |
---|
Hiragana :おくります (I)
Âm Hán :Tống
![]() Nghĩa :Gửi
|
貰います |
---|
Hiragana :もらいます (I)
Âm Hán :
Nghĩa :Nhận
|
貸します |
---|
Hiragana :かします (I)
Âm Hán :Thải
![]() Nghĩa :Cho mượn, cho vay
|
借ります |
---|
Hiragana :かります (I)
Âm Hán :Tá
![]() Nghĩa :Mượn, vay
|
あげます (II) |
---|
Nghĩa :Cho, tặng
|
教えます |
---|
Hiragana :おしえます (II)
Âm Hán :Giáo
![]() Nghĩa :Dạy
|
習います |
---|
Hiragana :ならいます (I)
Âm Hán :Tập
![]() Nghĩa :Học, tập
|
かけます(電話を~) |
---|
Nghĩa :Gọi [điện thoại]
|
手 |
---|
Hiragana :て
Âm Hán :Thủ
![]() Nghĩa :Tay
|
箸 |
---|
Hiragana :はし
Âm Hán :
Nghĩa :đũa
|
スプーン |
---|
Nghĩa :Thìa
|
ナイプ |
---|
Nghĩa :Dao
|
フォーク |
---|
Nghĩa :Dĩa
|
鋏 |
---|
Hiragana :はさみ
Âm Hán :
Nghĩa :Kéo
|
ファクス |
---|
Nghĩa :Fax
|
ワープロ |
---|
Nghĩa :Máy đánh chữ
|
パソコン |
---|
Nghĩa :Máy vi tính cá nhân
|
パンチ |
---|
Nghĩa :Cái đục lỗ
|
ホッチキス |
---|
Nghĩa :Cái dập ghim
|
セロテープ |
---|
Nghĩa :Băng dính
|
けしゴム |
---|
Nghĩa :Cái tẩy
|
紙 |
---|
Hiragana :かみ
Âm Hán :Chỉ
![]() Nghĩa :Giấy
|
花 |
---|
Hiragana :はな
Âm Hán :Hoa
![]() Nghĩa :Hoa
|
シャツ |
---|
Nghĩa :áo sơ mi
|
プレゼント |
---|
Nghĩa :Quà tặng, tặng phẩm
|
荷物 |
---|
Hiragana :にもつ
Âm Hán :Hà Vật
![]() ![]() Nghĩa :đồ đạc, hành lý
|
お金 |
---|
Hiragana :おかね
Âm Hán :Kim
![]() Nghĩa :Tiền
|
切符 |
---|
Hiragana :きっぷ
Âm Hán :Thiết Phù
![]() ![]() Nghĩa :Vé
|
クリスマス |
---|
Nghĩa :Giáng Sinh
|
父 |
---|
Hiragana :ちち
Âm Hán :Phụ
![]() Nghĩa :Bố (dùng khi nói về bố mình)
|
母 |
---|
Hiragana :はは
Âm Hán :Mẫu
![]() Nghĩa :Mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
|
お父さん |
---|
Hiragana :おとうさん
Âm Hán :Phụ
![]() Nghĩa :Bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
|
お母さん |
---|
Hiragana :おかあさん
Âm Hán :Mẫu
![]() Nghĩa :Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
|
もう |
---|
Nghĩa :đã, rồi
|
まだ |
---|
Nghĩa :Chưa
|
これから |
---|
Nghĩa :Từ bây giờ, sau đây
|
ごめんください |
---|
Nghĩa :Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó)
|
いらっしゃい |
---|
Nghĩa :Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi./ Chào mừng anh/chị đã đến chơi.
|
どうぞおあがりください |
---|
Nghĩa :Mời anh/chị vào.
|
「~は」いかがですか。 |
---|
Nghĩa :Anh/chị dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì)
|
いただきます |
---|
Nghĩa :Mời anh/chị dùng ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống)
|
旅行 |
---|
Hiragana :りょこう
Âm Hán :Lữ Hành
![]() ![]() Nghĩa :Du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch)
|
お土産 |
---|
Hiragana :おみあげ
Âm Hán :Thổ Sản
![]() ![]() Nghĩa :Quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó)
|
Câu: 1
約束や信頼に反すること。?
Câu: 2
はこんで?
Câu: 3
かす?
Câu: 4
きのう図書館から _ 本はこの本です。
?
Câu: 5
まどを _ まま、出かけてしまいました。
?
Câu: 6
日本語が上手になったら、国で日本語を _ つもりです。
?
Câu: 7
おこなう?
Câu: 8
あし?
Câu: 9
さいきんはCDがおおくて、 _ はほとんどうれません。?
Câu: 10
このないふを もってやまへいきます。
ないふ?
Câu: 11
ボールをなげたら、まどの _ がわれてしまいました。?
Câu: 12
「きのうのばんのたんじょうびは _でしたか。」「。。。たのしかった。」
?
Câu: 13
_ は、はさみに似た道具で、曲げたり切ったりすることができます。?
Câu: 14
まちがえたら、(___)できれいに消してください。?
Câu: 15
りょうり?
Câu: 16
ヤンさん * _ _ _ もらいました。
?
Câu: 17
わいしゃつ?
Câu: 18
きのうギターの _ はかいじょうがとてもこんでいました。?
Câu: 19
_ はここで置いでください。
?
Câu: 20
はやく田中さんに _ をかけてください。?