Từ Vựng-Minna Bài 19

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
登ります(山に~)
Hiragana :のぼります (I) (やまに~)
Âm Hán :đăng Sơn
Nghĩa :Leo [núi]
Bài Tập :  
2
泊まります(ホテルに~)
Hiragana :とまります (I) (ホテルに~)
Âm Hán :Bạc
Nghĩa :Trọ [ở khách sạn]
Bài Tập :  
3
掃除します
Hiragana :そうじします (III)
Âm Hán :Tảo Trừ
Nghĩa :Dọn vệ sinh
Bài Tập :  
4
洗濯します
Hiragana :せんたくします (III)
Âm Hán :Tiển Trạc
Nghĩa :Giặt
Bài Tập :  
5
練習します
Hiragana :れんしゅうします (III)
Âm Hán :Luyện Tập
Nghĩa :Luyện tập, thực hành
Bài Tập :  
6
なります (I)
Nghĩa :Trở thành, trở nên
Bài Tập :  
7
眠い
Hiragana :ねむい
Âm Hán :Miên
Nghĩa :Buồn ngủ
Bài Tập :  
8
強い
Hiragana :つよい
Âm Hán :Cường, Cưỡng
Nghĩa :Mạnh
Bài Tập :  
9
弱い
Hiragana :よわい
Âm Hán :Nhược
Nghĩa :Yếu
Bài Tập :  
10
調子がいい
Hiragana :ちょうしがいい
Âm Hán :điệu Tử
Nghĩa :Trong tình trạng tốt
Bài Tập :  
11
調子が悪い
Hiragana :ちょうしがわるい
Âm Hán :điều Tử ác
Nghĩa :Trong tình trạng xấu
Bài Tập :  
12
調子
Hiragana :ちょうし
Âm Hán :điều Tử
Nghĩa :Tình trạng, trạng thái
Bài Tập :  
13
ゴルフ
Nghĩa :Gôn (~をします:chơi gôn)
Bài Tập :  
14
相撲
Hiragana :すもう
Âm Hán :Tướng Phác
Nghĩa :Vật Sumo
Bài Tập :  
15
バチンコ
Nghĩa :Trò chơi Pachinko (~をします:chơi trò chơi Pachinko)
Bài Tập :  
16
お茶
Hiragana :おちゃ
Nghĩa :Trà đạo
Bài Tập :  
17
Âm Hán :Nhật
Nghĩa :Ngày
Bài Tập :  
18
一度
Hiragana :いちど
Âm Hán :Nhất độ
Nghĩa :Một lần
Bài Tập :  
19
一度も
Hiragana :いちども
Âm Hán :Nhất độ
Nghĩa :Chưa lần nào
Bài Tập :  
20
だんだん
Nghĩa :Dần dần
Bài Tập :  
21
おかげさまで。
Nghĩa :Cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
Bài Tập :  
22
乾杯
Hiragana :かんぱい
Âm Hán :Can Bôi
Nghĩa :Nâng cốc!/cạn chén
Bài Tập :  
23
実は
Hiragana :じつは
Âm Hán :Thực
Nghĩa :Thật ra là/sự tình là
Bài Tập :  
24
ダイエット
Nghĩa :Việc ăn kiêng, chế độ giảm cân (~をします:ăn kiêng)
Bài Tập :  
25
何回も
Hiragana :なんかいも。
Âm Hán :Hà Hồi
Nghĩa :Nhiều lần
Bài Tập :  
26
しかし
Nghĩa :Nhưng, tuy nhiên
Bài Tập :  
27
無理「な」
Hiragana :むり「な」
Âm Hán :Vô Lí
Nghĩa :Không thể, quá sức
Bài Tập :  
28
体にいい
Hiragana :からだにいい
Âm Hán :Thể
Nghĩa :Tốt cho sức khỏe
Bài Tập :  
29
ケーキ
Nghĩa :Bánh ga-tô, bánh ngọt
Bài Tập :  
Câu: 1 さいきんゴルフをするひとがずいぶんふえました。?
        

Câu: 2 にほんごの ことばをここのつおぼえました。 にほんご?
        

Câu: 3 いちど?
        

Câu: 4 わたしは _ あさ7じにおきます。?
        

Câu: 5 皆さん、一緒に(___)しましょう。?
        

Câu: 6 運転免許はとったのですが、一度運転したきり _ 。?
        

Câu: 7 私は毎晩本を読みます。 _ 、ラジオを聞きます。 ?
        

Câu: 8 ?
        

Câu: 9 ?
        

Câu: 10 ?
        

Câu: 11 ?
        

Câu: 12 ?
        

Câu: 13 ?
        

Câu: 14 ?
        

Câu: 15 ?
        

Câu: 16 ?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"