Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



登ります(山に~) |
---|
Hiragana :のぼります (I) (やまに~)
Âm Hán :đăng Sơn
![]() ![]() Nghĩa :Leo [núi]
|
泊まります(ホテルに~) |
---|
Hiragana :とまります (I) (ホテルに~)
Âm Hán :Bạc
![]() Nghĩa :Trọ [ở khách sạn]
|
掃除します |
---|
Hiragana :そうじします (III)
Âm Hán :Tảo Trừ
![]() ![]() Nghĩa :Dọn vệ sinh
|
洗濯します |
---|
Hiragana :せんたくします (III)
Âm Hán :Tiển Trạc
![]() ![]() Nghĩa :Giặt
|
練習します |
---|
Hiragana :れんしゅうします (III)
Âm Hán :Luyện Tập
![]() ![]() Nghĩa :Luyện tập, thực hành
|
なります (I) |
---|
Nghĩa :Trở thành, trở nên
|
眠い |
---|
Hiragana :ねむい
Âm Hán :Miên
![]() Nghĩa :Buồn ngủ
|
強い |
---|
Hiragana :つよい
Âm Hán :Cường, Cưỡng
![]() Nghĩa :Mạnh
|
弱い |
---|
Hiragana :よわい
Âm Hán :Nhược
![]() Nghĩa :Yếu
|
調子がいい |
---|
Hiragana :ちょうしがいい
Âm Hán :điệu Tử
![]() ![]() Nghĩa :Trong tình trạng tốt
|
調子が悪い |
---|
Hiragana :ちょうしがわるい
Âm Hán :điều Tử ác
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Trong tình trạng xấu
|
調子 |
---|
Hiragana :ちょうし
Âm Hán :điều Tử
![]() ![]() Nghĩa :Tình trạng, trạng thái
|
ゴルフ |
---|
Nghĩa :Gôn (~をします:chơi gôn)
|
相撲 |
---|
Hiragana :すもう
Âm Hán :Tướng Phác
![]() ![]() Nghĩa :Vật Sumo
|
バチンコ |
---|
Nghĩa :Trò chơi Pachinko (~をします:chơi trò chơi Pachinko)
|
お茶 |
---|
Hiragana :おちゃ
Âm Hán :Trà
![]() Nghĩa :Trà đạo
|
日 |
---|
Hiragana :ひ
Âm Hán :Nhật
![]() Nghĩa :Ngày
|
一度 |
---|
Hiragana :いちど
Âm Hán :Nhất độ
![]() ![]() Nghĩa :Một lần
|
一度も |
---|
Hiragana :いちども
Âm Hán :Nhất độ
![]() ![]() Nghĩa :Chưa lần nào
|
だんだん |
---|
Nghĩa :Dần dần
|
おかげさまで。 |
---|
Nghĩa :Cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
|
乾杯 |
---|
Hiragana :かんぱい
Âm Hán :Can Bôi
![]() ![]() Nghĩa :Nâng cốc!/cạn chén
|
実は |
---|
Hiragana :じつは
Âm Hán :Thực
![]() Nghĩa :Thật ra là/sự tình là
|
ダイエット |
---|
Nghĩa :Việc ăn kiêng, chế độ giảm cân (~をします:ăn kiêng)
|
何回も |
---|
Hiragana :なんかいも。
Âm Hán :Hà Hồi
![]() ![]() Nghĩa :Nhiều lần
|
しかし |
---|
Nghĩa :Nhưng, tuy nhiên
|
無理「な」 |
---|
Hiragana :むり「な」
Âm Hán :Vô Lí
![]() ![]() Nghĩa :Không thể, quá sức
|
体にいい |
---|
Hiragana :からだにいい
Âm Hán :Thể
![]() Nghĩa :Tốt cho sức khỏe
|
ケーキ |
---|
Nghĩa :Bánh ga-tô, bánh ngọt
|
Câu: 1
さいきんゴルフをするひとがずいぶんふえました。?
Câu: 2
にほんごの ことばをここのつおぼえました。
にほんご?
Câu: 3
いちど?
Câu: 4
わたしは _ あさ7じにおきます。?
Câu: 5
皆さん、一緒に(___)しましょう。?
Câu: 6
運転免許はとったのですが、一度運転したきり _ 。?
Câu: 7
私は毎晩本を読みます。 _ 、ラジオを聞きます。
?
Câu: 8
?
Câu: 9
?
Câu: 10
?
Câu: 11
?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?